Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì
Giáo dục

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì? Từ vựng  tiếng Anh chủ đề Interview

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì? Phiếu lấy ý kiến là một tờ tờ phiếu, giấy, ghi chú ghi lại những phản hồi, chọn lựa, cảm nghĩ, bình chọn,.. của những người được hỏi (những người được lấy ý kiến)

Phiếu lấy ý kiến là gì?

Phiếu lấy ý kiến thường được sử dụng trong các nghiên cứu, phỏng vấn. Vậy nên page cũng liệt kê một số từ vựng đơn giản có liên quan đến Interview , và phiên âm của các từ đó. Các bạn bắt đầu xem những nội dung thú vị bên dưới nhé!

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì?

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là : feedback card

Phát âm :                         /ˈfiːdbæk kɑːrd/

Định nghĩa:

Card: thick, stiff paper; a piece of this for writing on

[giấy dày, cứng; một phần của điều này để viết về]

Feedback :advice, criticism or information about how good or useful something or somebody’s work is

[lời khuyên, lời chỉ trích hoặc thông tin về mức độ tốt hoặc hữu ích của điều gì đó hoặc công việc của ai đó]

Vì đây là từ ghép, nên trong tiếng Anh có nhiều từ mang nghĩa tương tự như phiếu lấy ý kiến, một số trong đó là:

  • expression test
  • survey card
  • feedback note

Từ vựng  tiếng Anh chủ đề Interview

Phiếu lấy ý kiến tiếng Anh là gì

Từ vựng Nghĩa Phát âm
Appointment cuộc hẹn, cuộc gặp mặt /əˈpɔɪntm(ə)nt/
Company công ty /ˈkʌmp(ə)ni/
Human resources department phòng nhân sự
Director giám đốc /dʌɪˈrɛktə/
Hire tuyển /ˈhʌɪə/
Interview buổi phỏng vấn/ cuộc phỏng vấn /ˈɪntəvjuː/
Job description mô tả công việc /dʒəʊb/ /dɪˈskrɪpʃ(ə)n/
Work for làm việc cho ai, công ty nào /wəːk/
Apply to s.o for s.t ứng tuyển vào vị trí /əˈplʌɪ/
Work style phong cách làm việc
Work ethic đạo đức nghề nghiệp
Career objective   mục tiêu nghề nghiệp /kəˈrɪə//əbˈdʒɛktɪv/
GPA (Grade point average) điểm trung bình
Graduated tốt nghiệp /ˈɡradjʊeɪtɪd/
Boss ông chủ /bɒs/
Supervisors sếp, người giám sát /ˈsuːpəvʌɪzə/
Employer = Recruiter người tuyển dụng /ɪmˈplɔɪə/ /rɪˈkruːtə/
Employee nhân viên /ɛmˈplɔɪiː/
Team player đồng đội, thành viên trong đội
Staff nhân viên /stɑːf/
Candidate ứng cử viên /ˈkandɪdət/
Internship thực tập sinh /ˈɪntəːnʃɪp/
Boss ông chủ /bɒs/
Position vị trí /pəˈzɪʃ(ə)n/
Level cấp bậc /ˈlɛv(ə)l/

Nguồn: https://glamorouscha.info/

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *